Cấu hình Hệ thống Khí nén – Mỹ Nhật Việt
⚙️ Cấu hình Hệ thống Khí nén – Mỹ Nhật Việt
Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 8573-1, TCVN 8366:2010 & ASME Sec VIII Div.1
I. Giới thiệu tổng quan
Hệ thống khí nén là nguồn năng lượng phụ trợ quan trọng trong mọi nhà máy hiện đại — từ sản xuất thực phẩm, dệt nhuộm, điện tử, đến y tế.
Một hệ thống được thiết kế đúng chuẩn giúp:
Đảm bảo chất lượng khí nén sạch, khô, ổn định áp suất.
Tăng tuổi thọ thiết bị sử dụng khí.
Tiết kiệm năng lượng, giảm tải vận hành máy nén.
Mỹ Nhật Việt thiết kế và cung cấp hệ thống khí nén hoàn chỉnh theo tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 (phân cấp độ sạch khí nén từ Class 0 đến 9) và tiêu chuẩn bình chứa TCVN 8366:2010 – ASME Section VIII Div.1.
II. Sơ đồ nguyên lý hệ thống khí nén chuẩn
Hệ thống khí nén tiêu chuẩn gồm 3 phần chính:
1️⃣ Khối nén khí (Compression Stage)
2️⃣ Khối xử lý khí nén (Air Treatment Stage)
3️⃣ Khối phân phối & sử dụng khí (Distribution Stage)
📊 Sơ đồ tổng thể (mô tả dạng text):
Máy nén khí → Bình chứa khí nén → Máy sấy khí → Bộ lọc tinh → Van an toàn & đồng hồ áp → Đường ống chính → Điểm sử dụng khí
III. Các thành phần chính trong hệ thống khí nén
1. 🌀 Máy nén khí (Air Compressor)
Thiết bị tạo nguồn khí nén ban đầu.
Loại phổ biến: trục vít (screw), piston, scroll, hoặc turbine.
Áp suất làm việc thông thường: 7 – 13 bar.
Có thể dùng máy nén khí không dầu (oil-free) cho yêu cầu khí sạch Class 0 (dược phẩm, thực phẩm, y tế).
Tùy chọn: Biến tần (VSD/INV) giúp tiết kiệm điện 20–35%.
2. 🔩 Bình chứa khí nén (Air Receiver Tank)
Chức năng:
Ổn định áp suất hệ thống, giảm dao động khi máy nén khởi động/tải.
Lưu trữ tạm thời khí nén khi nhu cầu tức thời tăng.
Tách nước ngưng & tạp chất trước khi xử lý tiếp.
Tiêu chuẩn chế tạo:
TCVN 8366:2010 & ASME Sec VIII Div.1
Áp suất thiết kế: 8–40 bar
Dung tích: 100L – 100.000L
Vật liệu: SA-516 Gr.70, Q345R, SUS304/316L
Tùy chọn:
Van xả tự động condensate
Sơn epoxy chống ăn mòn hoặc phủ kẽm nóng
3. 💧 Máy sấy khí (Air Dryer)
Giúp loại bỏ hơi ẩm, tránh nước ngưng trong đường ống và thiết bị.
Loại Refrigerated (làm lạnh) – dùng phổ biến, nhiệt độ điểm sương khoảng +3°C.
Loại Desiccant (hấp thụ) – dùng cho khí cực khô, điểm sương -40°C đến -70°C.
Chứng chỉ phù hợp ISO 8573-1: Class 1–4 về độ ẩm.
4. 🧽 Lọc tách dầu – tách nước (Oil & Water Separator)
Gồm 3 cấp lọc: sơ cấp, tinh, và than hoạt tính.
Giúp loại bỏ bụi, hơi dầu, hơi nước, đảm bảo khí đạt độ sạch Class 1.
Hiệu quả lọc:
Bụi ≤ 0.01 µm
Dầu ≤ 0.01 mg/m³
5. 🔧 Đường ống, van an toàn & thiết bị đo áp
Ống dẫn khí: thép mạ kẽm, inox, hoặc nhôm định hình (Alu-Pipe).
Bố trí theo tiêu chuẩn ISO 4414:2010 (Pneumatic Systems – Safety).
Van an toàn, đồng hồ áp, van xả đáy được hiệu chuẩn định kỳ.
IV. Phân loại cấp độ sạch khí nén – ISO 8573-1:2010
| Class | Dầu (mg/m³) | Hạt bụi (µm) | Hơi nước/điểm sương |
|---|---|---|---|
| 0 | Theo yêu cầu đặc biệt | Theo yêu cầu | Theo yêu cầu |
| 1 | ≤ 0.01 | ≤ 0.1 | ≤ -70°C |
| 2 | ≤ 0.1 | ≤ 1.0 | ≤ -40°C |
| 3 | ≤ 1.0 | ≤ 5.0 | ≤ -20°C |
| 4 | ≤ 5.0 | ≤ 15.0 | ≤ +3°C |
| 5 | ≤ 25.0 | ≤ 40.0 | ≤ +7°C |
→ Khí sạch Class 1–2 thường yêu cầu trong dược phẩm, thực phẩm, y tế.
→ Class 3–4 phù hợp cho ngành cơ khí, điện tử, xi măng, nhựa…
V. Ưu điểm khi chọn hệ thống khí nén của Mỹ Nhật Việt
✅ Tư vấn & thiết kế kỹ thuật theo đúng nhu cầu lưu lượng, áp suất, cấp sạch.
✅ Bình chứa khí nén đạt chuẩn kiểm định, tuổi thọ 10–15 năm.
✅ Tiết kiệm năng lượng với máy nén biến tần & bố trí đường ống tối ưu.
✅ Dịch vụ trọn gói: khảo sát – thiết kế – lắp đặt – kiểm định – bảo trì định kỳ.
VI. Ứng dụng thực tế
Nhà máy sản xuất: dệt nhuộm, xi măng, điện tử, thực phẩm – đồ uống.
Bệnh viện & y tế: hệ thống khí nén y tế, máy thở, phòng mổ.
Năng lượng & trung tâm dữ liệu: hệ thống điều khiển khí tự động.
Dầu khí & hóa chất: cấp khí điều khiển van, khí trơ (N₂, CO₂).
VII. Liên hệ tư vấn kỹ thuật
📞 Hotline/Zalo: 0913 670 139 (Mr. Nam)
📧 Email: sales@mynhatviet.vn
🏢 Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Mỹ Nhật Việt
– Giải pháp khí nén trọn gói: Thiết kế – Chế tạo – Lắp đặt – Kiểm định – Bảo trì