Ưu điểm & Đặc tính kỹ thuật – Bình nén khí & Hệ thống khí nén Mỹ Nhật Việt

⚙️ Ưu điểm & Đặc tính kỹ thuật – Bình nén khí & Hệ thống khí nén Mỹ Nhật Việt

Đạt chuẩn TCVN 8366:2010 & ASME Section VIII Div.1


🧩 I. Giới thiệu chung

Phần “Ưu điểm & Đặc tính kỹ thuật” giúp khách hàng hiểu rõ chất lượng và công nghệ mà Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Mỹ Nhật Việt đang áp dụng trong thiết kế – chế tạo – kiểm định – lắp đặt hệ thống khí nén.
Tất cả sản phẩm đều được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn, độ bền cao và hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện vận hành công nghiệp.


🔧 II. Đặc tính kỹ thuật nổi bật

1️⃣ Dung tích & Áp suất thiết kế

  • Dung tích: từ 100L – 100.000L, phù hợp mọi quy mô hệ thống khí nén.

  • Áp suất thiết kế: 8 – 40 bar (có thể tùy chỉnh cao hơn theo yêu cầu dự án).

  • Nhiệt độ thiết kế: -10°C đến +200°C.

  • Thử thủy: ≥ 1.3 × P (áp suất thiết kế).

👉 Được tính bền, kiểm tra ứng suất & độ ổn định bằng phần mềm mô phỏng theo tiêu chuẩn ASME Section VIII Div.1.


2️⃣ Vật liệu chế tạo

Thành phầnVật liệu sử dụngTiêu chuẩnGhi chú
Thân bìnhSA-516 Gr.70 / Q345RASTM / GBChịu áp lực cao, hàn tốt
Đầu chỏmSA-516 Gr.70 / SUS304ASMEChỏm ellipsoid hoặc torispherical
Đế & tai nângCT3 / SS400JIS G3101Dễ hàn, độ cứng cao
Đường ống phụSUS304 / 316LASTM A312Chống ăn mòn, khí sạch

🔹 Tùy chọn vật liệu:

  • Inox (SUS304/316L): dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế.

  • Thép carbon (SA-516, Q345R): dùng cho công nghiệp nặng, năng lượng.

  • Mạ kẽm / sơn epoxy: chống ăn mòn môi trường biển hoặc ẩm ướt.


3️⃣ Quy trình hàn – kiểm tra – thử áp

Toàn bộ quy trình được thực hiện theo WPS/PQR và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt:

Hạng mục kiểm traTiêu chuẩn áp dụngMô tả
HànASME IXThợ hàn có chứng chỉ 6G, hồ sơ WPS/PQR đầy đủ
Kiểm tra NDTASME VUT, RT, PT, MT – phát hiện khuyết tật mối hàn
Thử áp lựcTCVN 8366 / ASME VIIIThử thủy ≥ 1.3×P, có biên bản kiểm định
Kiểm tra bề mặtSSPC-SPLàm sạch SA 2.5 – SA 3.0, sơn epoxy hoặc PU
Kiểm định độc lậpTÜV, BV, LR, ABS (tuỳ chọn)Cho dự án xuất khẩu hoặc yêu cầu cao

4️⃣ Sơn phủ & bảo vệ

  • Hệ sơn epoxy 2 lớp hoặc polyurethane (PU) bền UV, chống rỉ ≥ 5 năm.

  • Có thể phủ mạ kẽm nóng cho môi trường biển hoặc ngoài trời.

  • Màu tiêu chuẩn: RAL 5012 (xanh dương công nghiệp), có thể tùy chọn khác theo yêu cầu.


💪 III. Ưu điểm khi chọn Mỹ Nhật Việt

An toàn tuyệt đối: thiết kế & kiểm định theo chuẩn quốc tế (ASME, TCVN).
Độ bền cao: sử dụng thép chịu áp lực và công nghệ hàn tiên tiến.
Hiệu quả vận hành: bình khí dung tích tối ưu, giảm số lần khởi động máy nén.
Dễ bảo trì: có cửa kiểm tra, van xả ngưng tự động, phụ tùng sẵn có.
Tùy chỉnh linh hoạt: theo áp suất, dung tích, tiêu chuẩn và ứng dụng cụ thể.
Sẵn sàng xuất khẩu: hồ sơ kỹ thuật – kiểm định – CO/CQ – MTR đầy đủ.


📊 IV. Bảng thông số kỹ thuật điển hình

MụcThông sốGhi chú
Dung tích (V)100L – 100.000LTheo yêu cầu
Áp suất thiết kế (P)8 – 40 barCó thể tùy chỉnh
Tiêu chuẩn chế tạoTCVN 8366:2010 / ASME VIII Div.1 
Kiểm tra không phá hủy (NDT)UT, RT, PT, MTTheo ASME V
Thử thủy≥ 1.3 × PGhi nhận trong biên bản
Nhiệt độ làm việc-10°C – +200°CTùy theo môi chất
Sơn phủ bảo vệEpoxy / PU / Mạ kẽmTuổi thọ >10 năm
Tùy chọn vật liệuSUS304/316L / SA-516 / Q345RTheo môi trường làm việc

📈 V. Hiệu quả mang lại

  • Tăng tuổi thọ hệ thống khí nén 30–40%.

  • Giảm chi phí bảo trì & điện năng tiêu thụ 15–20%.

  • Đảm bảo chất lượng khí đạt ISO 8573-1: Class 1–4.


📞 VI. Liên hệ tư vấn kỹ thuật

📞 Hotline/Zalo: 0913 670 139 (Mr. Nam)
📧 Email: sales@mynhatviet.vn
🏢 Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Mỹ Nhật Việt – Giải pháp khí nén đạt chuẩn quốc tế.